--

dư đảng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dư đảng

+  

  • (cũ, ít dùng) Remnants (of a political party organizationally destroyed)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dư đảng"
Lượt xem: 685